Characters remaining: 500/500
Translation

in thạch bản

Academic
Friendly

Từ "in thạch bản" trong tiếng Việt có nghĩamột phương pháp in ấn, trong đó hình ảnh hoặc chữ viết được tạo ra trên một bề mặt phẳng (thạch bản) bằng cách sử dụng mực in. Phương pháp này thường được sử dụng để in sách, tranh, các tài liệu khác.

Định nghĩa chi tiết: - Thạch bản: một loại đá phẳng, thường đá vôi, nghệ sĩ có thể vẽ lên bằng mực dầu. Sau đó, hình ảnh sẽ được in ra bằng cách ép bề mặt đá này lên giấy. - In thạch bản: quá trình in ấn sử dụng thạch bản để tạo ra hình ảnh hoặc văn bản.

dụ sử dụng: 1. "Ông ấy đã in thạch bản cho cuốn sách nghệ thuật của mình." 2. "Công nghệ in thạch bản đã phát triển rất nhiều trong những năm qua." 3. "Nhiều họa sĩ nổi tiếng đã sử dụng kỹ thuật in thạch bản để tạo ra tác phẩm của mình."

Cách sử dụng nâng cao: - Trong nghệ thuật hiện đại, "in thạch bản" không chỉ dừng lạiviệc in ấn đơn thuần còn được coi một hình thức nghệ thuật, nơi nghệ sĩ sử dụng thạch bản để thể hiện ý tưởng cảm xúc của mình. - dụ: "Chủ đề của bức tranh in thạch bản này phản ánh sự giao thoa giữa truyền thống hiện đại."

Chú ý phân biệt: - "In thạch bản" đôi khi có thể nhầm lẫn với "in li-tô," nhưng "in li-tô" thường được hiểu một dạng in ấn kỹ thuật số hiện đại hơn, sử dụng công nghệ in offset.

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - In offset: một phương pháp in khác, sử dụng bản in không phải thạch bản. - In màu: quá trình in ấn sử dụng nhiều màu sắc, cũng có thể được thực hiện bằng phương pháp thạch bản.

Từ liên quan: - Thạch bản (bản in): bản in được tạo ra từ phương pháp này. - Mực in: chất liệu dùng để in ấn, có thể sử dụng trong in thạch bản.

  1. X. In li-tô.

Comments and discussion on the word "in thạch bản"